STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Toán 5 Tập 2( cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 521 |
2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thắng | 160 |
3 | An toàn giao thông lớp 1 | Phạm Vĩnh Thông | 43 |
4 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 30 |
5 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phạm Thị Trâm | 25 |
6 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 23 |
7 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 23 |
8 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho CBQL&GV Tiểu học phần địa phương chu kỳ 2003 - 2007 | Lương Văn Cầu | 20 |
9 | Tài liệu an toàn giao thông 1 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
10 | Tài liệu an toàn giao thông 2 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
11 | Tài liệu an toàn giao thông 3 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
12 | Tài liệu an toàn giao thông 4 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
13 | Tài liệu an toàn giao thông 5 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
14 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 19 |
15 | Lịch sử & Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 19 |
16 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 19 |
17 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 18 |
18 | Hoạt động trải nghiệm 3 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 18 |
19 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
20 | ATGT lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 16 |
21 | Khoa học | Bùi Phương Nga | 16 |
22 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
23 | Công nghệ 4 (Kết nối trí thức) | Lê Huy Hoàng | 15 |
24 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
25 | Tập Viết 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 14 |
26 | Tập Viết 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 14 |
27 | Tiếng Việt 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 13 |
28 | Tập bài hát lớp 2 | Hoàng Long | 13 |
29 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
30 | Tập viết 3 - Tập 2 | Trần Mạnh Tưởng | 13 |
31 | Tập viết 3 - Tập 1 | Trần Mạnh Tưởng | 12 |
32 | TN&XH lớp 2 | Bùi Phương Nga | 12 |
33 | Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 11 |
34 | TN&XH 3 | Bùi Phương Nga | 11 |
35 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ ( 2003 - 2007)cho CBQL&GV Tiểu học | Lương Văn Cầu | 11 |
36 | Chim sơn ca | Thu Trang | 11 |
37 | Tập viết 3 Tập 2( Kết nốt trí thức) | Trần Thị Hiền Lương | 10 |
38 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 2 ( Kết nối trí thức) | Trần Thị Hiền Lương | 10 |
39 | Tập viết 2 - Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 10 |
40 | Tự nhiên và xã hội 1 (SGV). Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
41 | Hoạt động trải nghiệm 4 ( cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 10 |
42 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
43 | Luyện viết 1 tập 2( cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
44 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2( cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
45 | Sự tích con dã tràng | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
46 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 10 |
47 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (SGV) Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
48 | Tiếng Việt 3 Tập 2 ( Kết nối trí thức) | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
49 | Tiếng Việt 3 Tập 2 (kết nối trí thức) | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
50 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
51 | Toán 3 tập 2( Kết nốt trí thức) | Hà Huy Khoái | 10 |
52 | Vở bài tâp Toán 3 tập 2( Kết nốt trí thức) | Hà Huy Khoái | 10 |
53 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 (kết nối trí thức) | Hà Huy Khoái | 9 |
54 | Toán 5 Tập 1 (SGV) Kết nối trí thức | Hà Huy Khoái | 9 |
55 | Toán 5 tập 2 (kết nối trí thức) | Hà Huy Khoái | 9 |
56 | Toán 4 tập 2 ( Kết nối trí thức) | Hà Huy Khoái | 9 |
57 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
58 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
59 | Tiếng Việt 5Tập 2 (kết nối trí thức) | Bùi Mạnh Hùng | 9 |
60 | Tiếng Việt 4 Tập 2 ( Kết nối trí thức) | Bùi Mạnh Hùng | 9 |
61 | Tiếng Việt 4 Tập 2(SGV) Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 9 |
62 | Vở bài tập Toán 3 tập 1( Kết nốt trí thức) | Lê Anh Vinh | 9 |
63 | Vở bài tập Toán 4 tập 1 ( Kết nối trí thức) | Lê Anh Vinh | 9 |
64 | Vở bài tập Toán 4 tập 2 ( Kết nối trí thức) | Lê Anh Vinh | 9 |
65 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (kết nối trí thức) | Lê Anh Vinh | 9 |
66 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
67 | Đạo đức 3 ( Kết nốt trí thức) | Nguyễn Thị Toan | 9 |
68 | Đạo đức 3 (kết nối trí thức) | Nguyễn Thị Toan | 9 |
69 | Đạo đức 4 ( Kết nối trí thức) | Nguyễn Thị Toan | 9 |
70 | Đạo đức 5 (Kết nối trí thức) | Nguyễn Thị Toan | 9 |
71 | Đạo đức 5 (SGV) Kết nối trí thức | Nguyễn Thị Toan | 9 |
72 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 9 |
73 | Hoạt động trải nghiệm 5 (SGV) cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 9 |
74 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 1 ( Kết nối trí thức) | Trần Hiền Lương | 9 |
75 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 Tập 1 ( Kết nối trí thức) | Trần Thị Hiền Lương | 9 |
76 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 Tập 2 ( Kết nối trí thức) | Trần Thị Hiền Lương | 9 |
77 | Vở bài tập Tiếng Việt 5Tập 1 (kết nối trí thức) | Trần Thị Hiền Lương | 9 |
78 | Vở bài tập Tiếng Việt 5Tập 2 (kết nối trí thức) | Trần Thị Hiền Lương | 9 |
79 | Tập viết 3 Tập 1 ( Kết nối trí thức) | Trần Thị Hiền Lương | 9 |
80 | Tập viết 2 - Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 8 |
81 | Lịch sử và địa lí 4 ( Kết nối trí thức) | Vũ Minh Giang | 8 |
82 | Lịch sử và địa lí 5 ( SGV) Kết nối trí thức | Vũ Minh Giang | 8 |
83 | Lịch sử và địa lí 5 (Kết nối trí thức) | Vũ Minh Giang | 8 |
84 | Khoa học 4 ( Kết nối trí thức) | Vũ Văn Hùng | 8 |
85 | Khoa học 5 (Kết nối trí thức) | Vũ Văn Hùng | 8 |
86 | Khoa học 5 (SGV) Kết nối trí thức | Vũ Văn Hùng | 8 |
87 | Kiến và chim bồ câu | Nguyễn Chí Phúc | 8 |
88 | Vở bài tập Đạo đức 1 ( Cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 8 |
89 | Tự nhiên và xã hội 3 ( Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 8 |
90 | Tự nhiên và xã hội 3( cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 8 |
91 | Toán 5 tập 1 (kết nối trí thức) | Hà Huy Khoái | 8 |
92 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 8 |
93 | Gà và vịt | Hoàng Khắc Huyên | 8 |
94 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (SGV) Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 8 |
95 | Tiếng Việt 5Tập 1 (kết nối trí thức) | Bùi Mạnh Hùng | 8 |
96 | Tiếng Việt 4 Tập 1 ( Kết nối trí thức) | Bùi Mạnh Hùng | 8 |
97 | Tiếng Việt 3 Tập 1 ( Kết nối trí thức) | Bùi Mạnh Hùng | 8 |
98 | Tiếng Việt 3 Tập 1 (kết nối trí thức) | Bùi Mạnh Hùng | 8 |
99 | Tiếng Việt 1 Tập 2(Kết nối trí thức) | Bùi Mạnh Hùng | 8 |
100 | Giáo dục An toàn giao thông lơp 1(SGV) | Đỗ Trọng Văn | 8 |
|