| STT | Trích yếu nội dung | Người đưa lên | Tải về |
|
1
|
Thực đơn bán trú tuần 8 năm học 2025-2026
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
2
|
Thực đơn bán trú tuần 7 năm học 2025-2026
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
3
|
Thực đơn bán trú tuần 6 năm học 2025-2026
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
4
|
Thực đơn bán trú tuần 5 năm học 2025-2026
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
5
|
Kế hoạch công tác bán trú năm học 2025-2026
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
6
|
Kế hoạch thực hiện các khoản thu góp trong năm học 2025-2026
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
7
|
Quyết định phê duyệt lựa chọn đối tác liên kết giáo dục STEM
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
8
|
Quyết định phê duyệt lựa chọn đối tác liên kết dạy học tiếng Anh với giáo viên nước ngoài
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
9
|
Quyết định phê duyệt lựa chọn đối tác liên kết thực hiện chương trình giáo dục kĩ năng sống
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
10
|
Thực đơn bán trú tuần 4 năm học 2025-2026
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
11
|
Thực đơn bán trú tuần 3 năm học 2025-2026
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
12
|
Kế hoạch chiến lược phát triển nhà trường giai đoạn 2025-2030
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
13
|
Thực đơn bán trú tuần 2 năm học 2025-2026
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
14
|
Thực đơn bán trú tuần 1 năm học 2025-2026
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
15
|
Kế hoạch Giáo dục nhà trường năm học 2025-2026
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
16
|
Kế hoạch dự kiến các khoản thu trong năm học 2025-2026
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
17
|
Chất lượng giáo dục năm học trước
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
18
|
Chất lượng đội ngũ CBGV, NV nhà trường
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
19
|
Cơ sở vật chất nhà trường năm học 2025-2026
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|
|
20
|
Danh sách học sinh lớp 1 năm học 2025-2026
|
Nguyễn Thị Thúy
|
|